|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00035596 |
005 |
20191116161133.0 |
008 |
191116s vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 306
|
100 |
1 |
|
|a Lại, Thị Hải Bình.
|
245 |
1 |
0 |
|a Diễn ngôn về lễ hội trên báo chí Việt Nam /
|c Lại Thị Hải Bình.
|
520 |
3 |
|
|a Phân tích những diễn ngôn về lễ hội phản ánh trên báo chí Việt Nam.
|
653 |
|
|
|a Báo chí
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
653 |
|
|
|a Lễ hội dân gian.
|
773 |
0 |
|
|d Hà Nội
|g 2018.- Số 2 (176).- tr.61- 65
|t T/c. Văn hóa dân gian.
|
907 |
|
|
|a .b1031748x
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c b
|d f
|e -
|f vie
|g
|h 0
|