|
|
|
|
| LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
| 001 |
ocm00035880 |
| 005 |
20231108091112.0 |
| 008 |
200527s1993 vm vie d |
| 041 |
|
|
|a vie
|
| 082 |
0 |
|
|a 750.95
|b H.407.C
|
| 100 |
1 |
|
|a Hoàng, Công Luận.
|
| 245 |
1 |
0 |
|a Hội họa cổ Trung Hoa, Nhật Bản /
|c Hoàng Công Luận, Lưu Yên.
|
| 260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Mỹ Thuật,
|c 1993.
|
| 300 |
|
|
|a 130 tr.;
|c 19 cm.
|
| 520 |
3 |
|
|a Giới thiệu nền hội họa cổ Trung Hoa và Nhật Bản.
|
| 653 |
|
|
|a Hội họa.
|
| 653 |
|
|
|a Trung Quốc.
|
| 653 |
|
|
|a Nhật Bản.
|
| 653 |
|
|
|a Môn học.
|
| 700 |
1 |
|
|a Lưu, Yên
|e Tác giả
|
| 907 |
|
|
|a .b10320325
|b 29-11-24
|c 23-02-24
|
| 998 |
|
|
|a 10010
|b 29-11-24
|c m
|d d
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
| 900 |
|
|
|a Lịch sử mỹ thuật thế giới
|
| 900 |
|
|
|a Khoa Di sản Văn hóa
|
| 900 |
|
|
|a Chuyên ngành Bảo tàng
|
| 945 |
|
|
|a 750.95
|b H.407.C
|g 1
|i TLMH.0000884
|j 0
|l 10010
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 7
|u 1
|v 0
|w 1
|x 0
|y .i10726731
|z 23-02-24
|