Nghệ thuật và nghệ nhân vùng kinh thành Huế /
Nghiên cứu về nghệ thuật và nghệ nhân kinh thành Huế: nghệ thuật, kiến trúc đô thị, nhà cửa, hoạ tiết ( trang trí hình học, trang trí chữ Hán, vật vô tri, hoa lá, nhành cây, hoa quả), muông thú, điêu khắc, phong cách.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Nxb. Hà Nội,
2019.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00036039 | ||
005 | 20200722160703.0 | ||
008 | 200722s2019 vm vie d | ||
020 | |c 299.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 709.59749 | |
084 | |a 7(V217) |b C.100.D | ||
100 | 1 | |a Cadière, Léopold Michel. | |
245 | 1 | 0 | |a Nghệ thuật và nghệ nhân vùng kinh thành Huế / |c Léopold Michel Cadière, Edmond Gras; Lê Đức Quang dịch, chú giải. |
260 | |a Hà Nội : |b Nxb. Hà Nội, |c 2019. | ||
300 | |a 467 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Nghiên cứu về nghệ thuật và nghệ nhân kinh thành Huế: nghệ thuật, kiến trúc đô thị, nhà cửa, hoạ tiết ( trang trí hình học, trang trí chữ Hán, vật vô tri, hoa lá, nhành cây, hoa quả), muông thú, điêu khắc, phong cách. | |
653 | |a Nghệ thuật. | ||
653 | |a Huế | ||
653 | |a Kinh thành. | ||
653 | |a Nghệ nhân. | ||
700 | 1 | |a Gras, Edmond |e Tác giả | |
700 | 1 | |a Lê, Đức Quang |e Dịch. | |
907 | |a .b10321901 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i D.0022579 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10730904 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0022580 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10730916 |z 23-02-24 |