Nghệ thuật Huế /
Giới thiệu về nghệ thuật Huế, các mô típ, hoạ tiết (trang trí hình kỷ hà, ký tự, tĩnh vật, hoa và lá, dây lá và quả, hoạ tiết thú), điêu khắc, phong cách.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thế giới,
2020.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00036040 | ||
005 | 20200722170725.0 | ||
008 | 200722s2020 vm vie d | ||
020 | |c 350.000đ | ||
041 | |a vie | ||
084 | |a 7(V217) |b C.100.D | ||
100 | 1 | |a Cadière, Léopold Michel. | |
245 | 1 | 0 | |a Nghệ thuật Huế / |c Léopold Michel Cadière, Edmond Gras; Nguyễn Thanh Hằng dịch. |
246 | 1 | 0 | |a L'art à Hué |
260 | |a Hà Nội : |b Thế giới, |c 2020. | ||
300 | |a 429 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu về nghệ thuật Huế, các mô típ, hoạ tiết (trang trí hình kỷ hà, ký tự, tĩnh vật, hoa và lá, dây lá và quả, hoạ tiết thú), điêu khắc, phong cách. | |
653 | |a Nghệ thuật. | ||
653 | |a Huế | ||
700 | 1 | |a Gras, Edmond |e Tác giả | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thanh Hằng |e Dịch. | |
907 | |a .b10321913 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i D.0022581 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10730928 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0022582 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1073093x |z 23-02-24 |