|
|
|
|
| LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
| 001 |
ocm00036049 |
| 005 |
20200724150711.0 |
| 008 |
200724s2018 vm vie d |
| 020 |
|
|
|c 900.000đ
|
| 041 |
|
|
|a vie
|
| 082 |
0 |
|
|a 745.15
|b TR.121.Đ
|
| 100 |
1 |
|
|a Trần, Đức Anh Sơn.
|
| 245 |
1 |
0 |
|a Đồ sứ ký kiểu thời Nguyễn /
|c Trần Đức Anh Sơn.
|
| 246 |
1 |
0 |
|a Commissioned patterned porcelains in the Nguyễn Era.
|
| 260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Tổng Hợp,
|c 2018.
|
| 300 |
|
|
|a 235 tr.;
|c 25 cm.
|
| 520 |
3 |
|
|a Gồm 1000 bản hình ảnh minh họa in màu của sách đồ sứ ký kiểu thời Nguyễn.
|
| 653 |
|
|
|a Đồ sứ
|
| 653 |
|
|
|a Nghề thủ công truyền thống.
|
| 653 |
|
|
|a Thời nguyễn.
|
| 653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
| 907 |
|
|
|a .b10322000
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
| 998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
| 945 |
|
|
|a 745.15
|b TR.121.Đ
|g 1
|i D.0022603
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10731581
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|a 745.15
|b TR.121.Đ
|g 1
|i D.0022604
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10731593
|z 23-02-24
|