Mỹ thuật nữ phục truyền thống Việt Nam /
Trình bày lý thuyết và giả thuyết tiếp cận mỹ thuật trang phục. Phân tích những vẻ đẹp đặc trưng của nữ phục truyền thống một số dân tộc Việt Nam như: Mông, Dao, Thái, Tày, Việt, Mường, Chăm, Êđê, Khơme. Trình bày đặc trưng, giá trị và mô thức của mỹ thuật nữ phục truyền thống Việt Nam....
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Văn hóa thông tin,
2011.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00036252 | ||
005 | 20210322160316.0 | ||
008 | 200821s2011 vm vie d | ||
020 | |c 180.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 700.9597/ |b C.513.D | |
100 | 1 | |a Cung, Dương Hằng. | |
245 | 1 | 0 | |a Mỹ thuật nữ phục truyền thống Việt Nam / |c Cung Dương Hằng. |
260 | |a Hà Nội: |b Văn hóa thông tin, |c 2011. | ||
300 | |a 266 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày lý thuyết và giả thuyết tiếp cận mỹ thuật trang phục. Phân tích những vẻ đẹp đặc trưng của nữ phục truyền thống một số dân tộc Việt Nam như: Mông, Dao, Thái, Tày, Việt, Mường, Chăm, Êđê, Khơme. Trình bày đặc trưng, giá trị và mô thức của mỹ thuật nữ phục truyền thống Việt Nam. | |
653 | |a Mỹ thuật. | ||
653 | |a Dân tộc học. | ||
653 | |a Trang phục truyền thống. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Nữ giới. | ||
907 | |a .b10324021 |b 29-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (3)10005 |a (2)10002 |b 28-03-24 |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
902 | |a thuyhtb | ||
945 | |g 1 |i M.0045136 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10735264 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0045137 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10735276 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0045138 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10735288 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 391.009597 |b C.513.D |g 5 |i D.0020563 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 180.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10820243 |z 28-03-24 | ||
945 | |a 391.009597/C.513.D |g 5 |i D.0023129 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 180.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10820255 |z 28-03-24 |