Lễ hội của người Chăm /
Trình bày về môi trường tự nhiên và xã hội hình thành lễ hội Chăm; hệ thống lễ hội người Chăm như lễ hội về nông nghiệp, hệ thống lễ Puis, Payak của tộc họ, hệ thống lễ Raja...; đặc trưng của lễ hội; cơ cấu tổ chức lễ hội; di sản văn hóa vật chất; di sản văn hóa tinh thần; lễ hội Chăm trong mối quan...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Khoa học xã học,
2014.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00036480 | ||
005 | 20201229111224.0 | ||
008 | 201229s2014 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 385.5 |b S.100.K | |
100 | 0 | |a Sakaya. | |
245 | 1 | 0 | |a Lễ hội của người Chăm / |c Sakaya. |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã học, |c 2014. | ||
300 | |a 606 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày về môi trường tự nhiên và xã hội hình thành lễ hội Chăm; hệ thống lễ hội người Chăm như lễ hội về nông nghiệp, hệ thống lễ Puis, Payak của tộc họ, hệ thống lễ Raja...; đặc trưng của lễ hội; cơ cấu tổ chức lễ hội; di sản văn hóa vật chất; di sản văn hóa tinh thần; lễ hội Chăm trong mối quan hệ với văn hóa Ấn Độ và Mã Lai. | |
653 | |a Văn hóa dân gian. | ||
653 | |a Lễ hội truyền thống. | ||
653 | |a Dân tộc Chăm. | ||
653 | |a Người Chăm. | ||
907 | |a .b10326297 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 385.5 |b S.100.K |g 1 |i D.0023629 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 2 |v 0 |w 2 |x 0 |y .i10739671 |z 23-02-24 |