|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00036489 |
005 |
20201230161248.0 |
008 |
201230s2013 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 398.09597
|
084 |
|
|
|a 4(V3)
|b H.450.X
|
100 |
1 |
|
|a Hồ, Xuân Tuyên.
|
245 |
1 |
0 |
|a Người Nam Bộ đặt tên sự vật /
|c Hồ Xuân Tuyên.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Thời đại,
|c 2013.
|
300 |
|
|
|a 246 tr.;
|c 21 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Trình bày một số vấn đề về Nam Bộ và địa danh; Hệ thống từ ngữ gọi tên riêng, chung.
|
653 |
|
|
|a Người Nam Bộ
|
653 |
|
|
|a Địa danh.
|
653 |
|
|
|a Đặt tên.
|
653 |
|
|
|a Sự vật.
|
907 |
|
|
|a .b10326388
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0023650
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10739762
|z 23-02-24
|