Giáo trình quản trị nhân lực căn bản/
Khái luận về quản trị nhân lực; tầm quan trọng của việc hoạch định nhân lực trong các tổ chức, doanh nghiệp và cách thức phân tích môi trường quản trị nhân lực; phân tích công việc (khái niệm, chức danh, lợi ích, sản phẩm, tiêu chuẩn); nguyên tắc lựa chọn tổ chức bộ máy quản trị nhân lực; tổ chức ho...
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Đồng tác giả: | |
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội:
Thống kê,
2016.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00036529 | ||
| 005 | 20210120170120.0 | ||
| 008 | 210106s2016 vm vie d | ||
| 020 | |a 9786047500000 |c 78.500đ | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 335.14 |b M.103.TH | |
| 100 | 0 | |a Mai Thanh Lan. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Giáo trình quản trị nhân lực căn bản/ |c Mai Thanh Lan, Nguyễn Thị Minh Nhàn đồng chủ biên. |
| 260 | |a Hà Nội: |b Thống kê, |c 2016. | ||
| 300 | |a 302 tr.; |c 24 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Khái luận về quản trị nhân lực; tầm quan trọng của việc hoạch định nhân lực trong các tổ chức, doanh nghiệp và cách thức phân tích môi trường quản trị nhân lực; phân tích công việc (khái niệm, chức danh, lợi ích, sản phẩm, tiêu chuẩn); nguyên tắc lựa chọn tổ chức bộ máy quản trị nhân lực; tổ chức hoạt động tác nghiệp quản trị nhân lực. | |
| 653 | |a Quản trị | ||
| 653 | |a Nguồn nhân lực. | ||
| 653 | |a Con người. | ||
| 653 | |a Nhân lực. | ||
| 653 | |a Giáo trình. | ||
| 653 | |a Môn học. | ||
| 700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Minh Nhàn |e Đồng chủ biên. | |
| 907 | |a .b10326789 |b 08-10-25 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a (4)10005 |a 10010 |a (2)10002 |b 29-09-25 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 900 | |a Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm | ||
| 945 | |a 335.14 |b M.103.TH |g 1 |i M.0046355 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10740302 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 335.14 |b M.103.TH |g 1 |i M.0046356 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10740314 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 335.14 |b M.103.TH |g 1 |i M.0046357 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10740326 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 335.14 |b M.103.TH |g 1 |i M.0046358 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10740338 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 335.14 |b M.103.TH |g 1 |i TLMH.0001311 |j 0 |l 10010 |o - |p 78.500 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10740296 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 335.14 |b M.103.TH |g 1 |i D.0024017 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10740272 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 335.14 |b M.103.TH |g 1 |i D.0024018 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 3 |v 0 |w 3 |x 0 |y .i10740284 |z 23-02-24 | ||