Giáo trình marketing thương mại/
Phân tích Marketing: đối tượng, phương pháp môn học, hệ thống, chức năng, .; các quyết định Marketing: công nghệ, quản trị giá kinh doanh, quản trị kênh, quản trị mạng phân phối, truền thông Marketing, xúc tiến thương mại.
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Other Authors: | |
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội:
Thống kê,
2011.
|
| Edition: | Tái bản lần 5, có sửa chữa, bổ sung. |
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00036532 | ||
| 005 | 20210301160324.0 | ||
| 008 | 210106s2011 vm vie d | ||
| 020 | |c 65.500đ | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 339 |b NG.527.B | |
| 100 | 1 | |a Nguyễn, Bách Khoa. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Giáo trình marketing thương mại/ |c Nguyễn Bách Khoa, Cao Tuấn Khanh. |
| 250 | |a Tái bản lần 5, có sửa chữa, bổ sung. | ||
| 260 | |a Hà Nội: |b Thống kê, |c 2011. | ||
| 300 | |a 514 tr.; |c 24 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Phân tích Marketing: đối tượng, phương pháp môn học, hệ thống, chức năng, .; các quyết định Marketing: công nghệ, quản trị giá kinh doanh, quản trị kênh, quản trị mạng phân phối, truền thông Marketing, xúc tiến thương mại. | |
| 653 | |a Marketing. | ||
| 653 | |a Giáo trình. | ||
| 653 | |a Doanh nghiệp. | ||
| 653 | |a Thương mại. | ||
| 653 | |a Môn học. | ||
| 700 | 1 | |a Cao, Tuấn Khanh |e chủ biên. | |
| 907 | |a .b10326819 |b 27-09-25 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a (4)10005 |a 10010 |a (2)10002 |b 26-09-25 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 900 | |a Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm | ||
| 945 | |a 339 |b NG.527.B |g 1 |i M.0046369 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10740508 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 339 |b NG.527.B |g 1 |i M.0046370 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1074051x |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 339 |b NG.527.B |g 1 |i M.0046371 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10740521 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 339 |b NG.527.B |g 1 |i M.0046372 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10740533 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 339 |b NG.527.B |g 1 |i TLMH.0001299 |j 0 |l 10010 |o - |p 65.500 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10740545 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 339 |b NG.527.B |g 1 |i D.0023963 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1074048x |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 339 |b NG.527.B |g 1 |i D.0023964 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 2 |v 0 |w 2 |x 0 |y .i10740491 |z 23-02-24 | ||