Kiên Giang địa danh diễn giải /
Giới thiệu các địa danh của tỉnh Kiên Giang được sắp theo vần chữ cái từ A - X.
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội :
Thời đại,
2014.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00036594 | ||
| 005 | 20221122171115.0 | ||
| 008 | 210113s2014 vm vie d | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 915.9795 |b PH.105.TH | |
| 084 | |a 91(V335) |b PH.105.TH | ||
| 100 | 1 | |a Phan, Thanh Nhàn. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Kiên Giang địa danh diễn giải / |c Phan Thanh Nhàn. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Thời đại, |c 2014. | ||
| 300 | |a 206 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Giới thiệu các địa danh của tỉnh Kiên Giang được sắp theo vần chữ cái từ A - X. | |
| 653 | |a Địa danh. | ||
| 653 | |a Diễn giải. | ||
| 653 | |a Kiên Giang. | ||
| 907 | |a .b10327435 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |a 915.9795 |b PH.105.TH |g 1 |i D.0023717 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10741963 |z 23-02-24 | ||