|
|
|
|
| LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
| 001 |
ocm00036594 |
| 005 |
20221122171115.0 |
| 008 |
210113s2014 vm vie d |
| 041 |
|
|
|a vie
|
| 082 |
0 |
|
|a 915.9795
|b PH.105.TH
|
| 084 |
|
|
|a 91(V335)
|b PH.105.TH
|
| 100 |
1 |
|
|a Phan, Thanh Nhàn.
|
| 245 |
1 |
0 |
|a Kiên Giang địa danh diễn giải /
|c Phan Thanh Nhàn.
|
| 260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Thời đại,
|c 2014.
|
| 300 |
|
|
|a 206 tr.;
|c 21 cm.
|
| 520 |
3 |
|
|a Giới thiệu các địa danh của tỉnh Kiên Giang được sắp theo vần chữ cái từ A - X.
|
| 653 |
|
|
|a Địa danh.
|
| 653 |
|
|
|a Diễn giải.
|
| 653 |
|
|
|a Kiên Giang.
|
| 907 |
|
|
|a .b10327435
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
| 998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
| 945 |
|
|
|a 915.9795
|b PH.105.TH
|g 1
|i D.0023717
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10741963
|z 23-02-24
|