Nghiệp vụ công tác Đảng, đoàn thể ở cơ sở : Kỹ năng lãnh đạo, quản lý và nghiệp vụ công tác đảng, đoàn thể. T1.
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Chính trị- Hành chính,
2014.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 12. |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00036604 | ||
005 | 20210114200138.0 | ||
008 | 210114s2014 vm vie d | ||
020 | |c 38.500đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 324.2597071 | |
084 | |a 32(V)779 |b NGH.307 | ||
245 | 0 | 0 | |a Nghiệp vụ công tác Đảng, đoàn thể ở cơ sở : |b Kỹ năng lãnh đạo, quản lý và nghiệp vụ công tác đảng, đoàn thể. |n T1. |
250 | |a Tái bản lần thứ 12. | ||
260 | |a Hà Nội : |b Chính trị- Hành chính, |c 2014. | ||
300 | |a 334 tr.; |c 19 cm. | ||
653 | |a Đảng. | ||
653 | |a Nghiệp vụ | ||
653 | |a Đoàn. | ||
773 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị - Hành chính, 2014 |t Nghiệp vụ công tác Đảng, đoàn thể ở cơ sở: Kỹ năng lãnh đạo, quản lý và nghiệp vụ công tác đảng, đoàn thể |w 36605. | |
907 | |a .b10327538 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i D.0023338 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1074230x |z 23-02-24 |