Thành ngữ, tục ngữ châm ngôn Tày - Nùng /
Giới thiệu, giải nghĩa một số câu thành ngữ, tục ngữ và châm ngôn tiêu biểu của dân tộc Tày - Nùng ở Việt Nam.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Văn hóa dân tộc,
2017.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00036608 | ||
005 | 20221122171128.0 | ||
008 | 210114s2017 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 398.99591 |b H.407.N | |
084 | |a KV5 |b H.407.N | ||
100 | 1 | |a Hoàng, Nam. | |
245 | 1 | 0 | |a Thành ngữ, tục ngữ châm ngôn Tày - Nùng / |c Hoàng Nam chủ biên. |
260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa dân tộc, |c 2017. | ||
300 | |a 216 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu, giải nghĩa một số câu thành ngữ, tục ngữ và châm ngôn tiêu biểu của dân tộc Tày - Nùng ở Việt Nam. | |
653 | |a Văn học dân gian. | ||
653 | |a Dân tộc Tày. | ||
653 | |a Dân tộc Nùng. | ||
653 | |a Châm ngôn. | ||
653 | |a Tục ngữ | ||
653 | |a Thành ngữ | ||
907 | |a .b10327575 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 398.99591 |b H.407.N |g 1 |i D.0023341 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10742335 |z 23-02-24 |