Hề chèo /
Tổng quan về nghệ thuật chèo nói chung và hề chèo nói riêng. Giới thiệu một số loại hình trong hề chèo như: hề gậy, hề mồi, hề tính cách, hề văn minh và hề cải lương.
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Khoa học xã học,
2015.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00036635 | ||
| 005 | 20221122121126.0 | ||
| 008 | 210119s2015 vm vie d | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 792.42 |b H.100.V | |
| 082 | 0 | |a 792.509597 |b H.100.V | |
| 100 | 1 | |a Hà, Văn Cầu. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Hề chèo / |c Hà Văn Cầu. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã học, |c 2015. | ||
| 300 | |a 327 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Tổng quan về nghệ thuật chèo nói chung và hề chèo nói riêng. Giới thiệu một số loại hình trong hề chèo như: hề gậy, hề mồi, hề tính cách, hề văn minh và hề cải lương. | |
| 653 | |a Nghệ thuật truyền thống. | ||
| 653 | |a Sân khấu. | ||
| 653 | |a Hề chèo. | ||
| 907 | |a .b10327848 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |a 792.42 |b H.100.V |g 1 |i D.0023785 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10743029 |z 23-02-24 | ||