Quản lý nhà nước về thương mại : Giáo trình /
Những kiến thức về quản lý thương mại vĩ mô: khái niệm, chức năng, vai trò, nguyên tắc, phương pháp quản lý nhà nước, bộ máy tổ chức quản lý chuyên ngành; nội dung cơ bản thuộc thẩm quyền, trách nhiệm của quản lý nhà nước và các công cụ nhà nước sử dụng để quản lý nhà nước về thương mại; quan điểm,...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thống Kê,
2015.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00036736 | ||
005 | 20210309110353.0 | ||
008 | 210205s2015 vm vie d | ||
020 | |c 73.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 339.1 |b TH.121.D | |
100 | 1 | |a Thân, Danh Phúc. | |
245 | 1 | 0 | |a Quản lý nhà nước về thương mại : |b Giáo trình / |c Thân Danh Phúc chủ biên. |
260 | |a Hà Nội : |b Thống Kê, |c 2015. | ||
300 | |a 268 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Những kiến thức về quản lý thương mại vĩ mô: khái niệm, chức năng, vai trò, nguyên tắc, phương pháp quản lý nhà nước, bộ máy tổ chức quản lý chuyên ngành; nội dung cơ bản thuộc thẩm quyền, trách nhiệm của quản lý nhà nước và các công cụ nhà nước sử dụng để quản lý nhà nước về thương mại; quan điểm, định hướng, giải pháp đổi mới quản lý nhà nước về thương mại ở nước ta trong quá trình hội nhập quốc tế. | |
653 | |a Giáo trình. | ||
653 | |a Thương mại. | ||
653 | |a Quản lý nhà nước. | ||
907 | |a .b10328853 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (5)10005 |a (2)10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 339.1 |b TH.121.D |g 1 |i M.0046489 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10745002 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 339.1 |b TH.121.D |g 1 |i M.0046490 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10745014 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 339.1 |b TH.121.D |g 1 |i M.0046491 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10745026 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 339.1 |b TH.121.D |g 1 |i M.0046492 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10745038 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 339.1 |b TH.121.D |g 1 |i M.0046493 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1074504x |z 23-02-24 | ||
945 | |a 339.1 |b TH.121.D |g 1 |i D.0024029 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10744988 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 339.1 |b TH.121.D |g 1 |i D.0024030 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1074499x |z 23-02-24 |