Ý thức về chủ quyền và lợi ích quốc gia của một số nhà cải cách ở khu vực Đông Á nửa cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX : Sách chuyên khảo /
Luận bàn về vấn đề quyền lợi quốc gia qua tư tưởng của 1 số nhà cải cách châu Á thời cận đại nửa cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX.
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Khoa học xã học,
2020.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00036755 | ||
| 005 | 20210224100212.0 | ||
| 008 | 210224s2020 vm vie d | ||
| 020 | |c 219.000đ | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 327.03 |b NG.527.T | |
| 100 | 1 | |a Nguyễn, Tiến Dũng. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Ý thức về chủ quyền và lợi ích quốc gia của một số nhà cải cách ở khu vực Đông Á nửa cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX : |b Sách chuyên khảo / |c Nguyễn Tiến Dũng. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã học, |c 2020. | ||
| 300 | |a 383 tr.; |c 24 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Luận bàn về vấn đề quyền lợi quốc gia qua tư tưởng của 1 số nhà cải cách châu Á thời cận đại nửa cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX. | |
| 653 | |a Chủ quyền. | ||
| 653 | |a Nhà cải cách. | ||
| 653 | |a Châu á | ||
| 653 | |a Đông Á | ||
| 653 | |a Thế kỷ XIX - XX. | ||
| 653 | |a Quốc gia. | ||
| 907 | |a .b10329043 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a (3)10005 |a (2)10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |a 327.03 |b NG.527.T |g 1 |i M.0045495 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10745919 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 327.03 |b NG.527.T |g 1 |i M.0045496 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10745920 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 327.03 |b NG.527.T |g 1 |i M.0045497 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10745932 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 327.03 |b NG.527.T |g 1 |i D.0023058 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10745890 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 327.03 |b NG.527.T |g 1 |i D.0023059 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 4 |v 0 |w 4 |x 0 |y .i10745907 |z 23-02-24 | ||