Giáo trình phân tích kinh tế doanh nghiệp/
Hệ thống những kiến thức về phân tích kinh tế trong doanh nghiệp; phân tích và tổ chức công tác phân tích kinh tế trong doanh nghiệp: cung ứng, sử dụng và dự trữ nguyên vật liệu, hàng hóa; chi phí sản xuất kinh doanh; sản xuất và tiêu thụ; kết quả kinh doanh; tài chính doanh nghiệp....
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Other Authors: | , , |
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội:
Thống kê,
2019.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00036772 | ||
| 005 | 20210304160305.0 | ||
| 008 | 210224s2019 vm vie d | ||
| 020 | |a 9786047511044 |c 135.000đ | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 658.1552 |b NG.527.QU | |
| 100 | 1 | |a Nguyễn, Quang Hùng. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Giáo trình phân tích kinh tế doanh nghiệp/ |c Nguyễn Quang Hùng chủ biên, Đặng Văn Lương, Nguyễn Thị Thu Hương, Trần Ngọc Trang,... [và những người khác] |
| 260 | |a Hà Nội: |b Thống kê, |c 2019. | ||
| 300 | |a 266 tr.; |c 24 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Hệ thống những kiến thức về phân tích kinh tế trong doanh nghiệp; phân tích và tổ chức công tác phân tích kinh tế trong doanh nghiệp: cung ứng, sử dụng và dự trữ nguyên vật liệu, hàng hóa; chi phí sản xuất kinh doanh; sản xuất và tiêu thụ; kết quả kinh doanh; tài chính doanh nghiệp. | |
| 653 | |a Kinh tế | ||
| 653 | |a Doanh nghiệp. | ||
| 653 | |a Giáo trình. | ||
| 653 | |a Môn học. | ||
| 700 | |a Đặng, Văn Lương |e Tác giả | ||
| 700 | |a Nguyễn, Thị Thu Hương |e Tác giả | ||
| 700 | |a Trần Ngọc Trang |e Tác giả | ||
| 907 | |a .b10329213 |b 08-10-25 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a (4)10005 |a 10010 |a (2)10002 |b 29-09-25 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 900 | |a Khoa Thông tin, Thư viện | ||
| 945 | |g 1 |i M.0046464 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10746584 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0046466 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10746602 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0046467 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10746614 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0046468 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10746626 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 658.1552 |b NG.527.QU |g 1 |i TLMH.0001356 |j 0 |l 10010 |o - |p 135.000 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10746596 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0024009 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10746560 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0024010 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10746572 |z 23-02-24 | ||