Giáo trình kinh tế doanh nghiệp thương mại /
Những kiến thức cơ bản về hoạt động kinh tế của doanh nghiệp thương mại; trình bày các hoạt động chủ yếu của doanh nghiệp thương mại: tiêu thụ, cung ứng, dịch vụ thương mại và cung ứng dịch vụ khác cho thị trường.
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Other Authors: | |
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội:
Thống kê,
2012.
|
| Edition: | Tái bản lần 3 có bổ sung, sửa chữa. |
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00036786 | ||
| 005 | 20210304150325.0 | ||
| 008 | 210225s2012 vm vie d | ||
| 020 | |a 9786047500222 |c 71.000đ | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 330.07 |b PH.104.C | |
| 100 | 1 | |a Phạm, Công Đoàn. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Giáo trình kinh tế doanh nghiệp thương mại / |c Phạm Công Đoàn, Nguyễn Cảnh Lịch chủ biên. |
| 250 | |a Tái bản lần 3 có bổ sung, sửa chữa. | ||
| 260 | |a Hà Nội: |b Thống kê, |c 2012. | ||
| 300 | |a 289 tr.; |c 24 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Những kiến thức cơ bản về hoạt động kinh tế của doanh nghiệp thương mại; trình bày các hoạt động chủ yếu của doanh nghiệp thương mại: tiêu thụ, cung ứng, dịch vụ thương mại và cung ứng dịch vụ khác cho thị trường. | |
| 653 | |a Giáo trình. | ||
| 653 | |a Thương mại. | ||
| 653 | |a Doanh nghiệp. | ||
| 653 | |a Kinh tế | ||
| 653 | |a Môn học. | ||
| 700 | 1 | |a Nguyễn, Cảnh Lịch |e chủ biên. | |
| 907 | |a .b10329353 |b 27-09-25 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a (4)10005 |a 10010 |a (2)10002 |b 26-09-25 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 900 | |a Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm | ||
| 945 | |g 1 |i M.0046395 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10747278 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0046396 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1074728x |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0046397 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10747291 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0046398 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10747308 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 330.07 |b PH.104.C |g 1 |i TLMH.0001296 |j 0 |l 10010 |o - |p 71.000 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10747266 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0024005 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10747242 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0024006 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10747254 |z 23-02-24 | ||