Kỹ năng mềm/
Trình bày "lý lẽ cứng" về kỹ năng mềm nơi làm việc; Kết nối giữa ước mơ và hiện thực, học cách chấp nhận; Cách tư duy của người làm việc có hiệu quả; Rèn luyện bản thân và học hỏi để trở nên mạnh mẽ trong công việc....
Được lưu tại giá sách ảo:
| Đồng tác giả: | , , |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội:
Hồng Đức,
2019.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00036817 | ||
| 005 | 20210304110325.0 | ||
| 008 | 210301s2019 vm vie d | ||
| 020 | |c 102.000đ | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 650.1 |b K.600 | |
| 245 | 1 | 0 | |a Kỹ năng mềm/ |c Trương Lương Kế; Dương Mỹ Linh, Trần Thị Thanh Liêm dịch. |
| 260 | |a Hà Nội: |b Hồng Đức, |c 2019. | ||
| 300 | |a 283 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Trình bày "lý lẽ cứng" về kỹ năng mềm nơi làm việc; Kết nối giữa ước mơ và hiện thực, học cách chấp nhận; Cách tư duy của người làm việc có hiệu quả; Rèn luyện bản thân và học hỏi để trở nên mạnh mẽ trong công việc. | |
| 653 | |a Kỹ năng mềm. | ||
| 653 | |a Giao tiếp. | ||
| 653 | |a Công việc. | ||
| 653 | |a Môn học. | ||
| 653 | |a Nghề nghiệp. | ||
| 653 | |a Khởi nghiệp 4.0. | ||
| 700 | |a Trương, Lương Kế, |e Dịch. | ||
| 700 | 1 | |a Dương, Mỹ Linh |e Dịch. | |
| 700 | 1 | |a Trần, Thị Thanh Liêm |e Dịch. | |
| 907 | |a .b10329663 |b 01-07-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a (4)10005 |a 10010 |a (2)10002 |b 11-06-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 900 | |a Kỹ năng mềm (VH6022) | ||
| 945 | |a 386.1 |b TR.561.L |g 1 |i M.0046617 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10748507 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 386.1 |b TR.561.L |g 1 |i M.0046615 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10748520 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 386.1 |b TR.561.L |g 1 |i M.0046616 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10748532 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 386.1 |b TR.561.L |g 1 |i M.0046618 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10748544 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 650.1 |b K.600 |g 1 |i TLMH.0000301 |j 0 |l 10010 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10748519 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 386.1 |b TR.561.L |g 1 |i D.0024071 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 2 |v 0 |w 2 |x 0 |y .i10748489 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 386.1 |b TR.561.L |g 1 |i D.0024072 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10748490 |z 23-02-24 | ||