Câu đố người Việt / Q1.
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Khoa học xã học,
2014.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00036867 | ||
| 005 | 20210301160349.0 | ||
| 008 | 210301s2014 vm vie d | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 398.209597 | |
| 084 | |a KV8 |b TR.121.Đ | ||
| 100 | 1 | |a Trần, Đức Ngôn. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Câu đố người Việt / |c Trần Đức Ngôn biên soạn. |n Q1. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã học, |c 2014. | ||
| 300 | |a 333 tr.; |c 21 cm. | ||
| 653 | |a Văn học dân gian. | ||
| 653 | |a Câu đố | ||
| 653 | |a Người Việt. | ||
| 773 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2014 |t Câu đố người Vệt |w 36866. | |
| 907 | |a .b10330161 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0023894 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10749652 |z 23-02-24 | ||