Vè sinh hoạt / Q1.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Khoa học xã học,
2015.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00036895 | ||
005 | 20210302100315.0 | ||
008 | 210302s2015 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 398.8409597 | |
084 | |a KV33 |b V.500.T | ||
100 | 1 | |a Vũ, Tô Hảo. | |
245 | 1 | 0 | |a Vè sinh hoạt / |c Vũ Tô Hảo biên soạn. |n Q1. |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã học, |c 2015. | ||
300 | |a 555 tr.; |c 21 cm. | ||
653 | |a Vè | ||
653 | |a Văn học dân gian. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
773 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015 |t Vè sinh hoạt |w 36894. | |
907 | |a .b10330446 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i D.0023793 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10749895 |z 23-02-24 |