Tiền cổ Việt Nam /
Nghiên cứu tiền cổ Việt Nam: đặc điểm, giá trị và tiền cổ qua các thời kỳ: thời Lý - Trần, thời Hồ, thời Lê Sơ, thời Mạc, thời Lê Trung Hưng, thời Tây Sơn, đời Gia Long, đời Minh Mệnh, đời Thiệu Trị, đời Tự Đức, thời Nguyễn....
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Khoa học xã học,
2020.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00037021 | ||
| 005 | 20210309160335.0 | ||
| 008 | 210305s2020 vm vie d | ||
| 020 | |c 239.000đ | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 902.97 | |
| 100 | 1 | |a Đỗ, Văn Ninh. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Tiền cổ Việt Nam / |c Đỗ Văn Ninh. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã học, |c 2020. | ||
| 300 | |a 441 tr.; |c 20 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Nghiên cứu tiền cổ Việt Nam: đặc điểm, giá trị và tiền cổ qua các thời kỳ: thời Lý - Trần, thời Hồ, thời Lê Sơ, thời Mạc, thời Lê Trung Hưng, thời Tây Sơn, đời Gia Long, đời Minh Mệnh, đời Thiệu Trị, đời Tự Đức, thời Nguyễn. | |
| 653 | |a Tiền cổ | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 907 | |a .b10331670 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a (5)10005 |a (2)10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |a 902.97 |g 1 |i M.0046688 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10751907 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 902.97 |g 1 |i M.0046689 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10751919 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 902.97 |g 1 |i M.0046690 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10751920 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 902.97 |g 1 |i M.0046691 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10751932 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 902.97 |g 1 |i M.0046692 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10751944 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 902.97 |g 1 |i D.0024139 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10751889 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 902.97 |g 1 |i D.0024140 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10751890 |z 23-02-24 | ||