Văn minh vật chất của người Việt /
Tái hiện lại lịch sử hàng nghìn năm về đời sống văn hóa, vật chất, đời sống tâm linh, tôn giáo, tín ngưỡng của người Việt qua 959 ảnh, 505 hình minh họa: cái thuổng, cái cuốc, cái bừa, bát ăn cơm, gáo múc nước, chum muối dưa...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thế giới,
2020.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00037038 | ||
005 | 20210305180342.0 | ||
008 | 210305s2020 vm vie d | ||
020 | |c 290.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 380.1 |b PH.105.C | |
100 | 1 | |a Phan, Cẩm Thượng. | |
245 | 1 | 0 | |a Văn minh vật chất của người Việt / |c Phan Cẩm Thượng. |
260 | |a Hà Nội : |b Thế giới, |c 2020. | ||
300 | |a 655 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Tái hiện lại lịch sử hàng nghìn năm về đời sống văn hóa, vật chất, đời sống tâm linh, tôn giáo, tín ngưỡng của người Việt qua 959 ảnh, 505 hình minh họa: cái thuổng, cái cuốc, cái bừa, bát ăn cơm, gáo múc nước, chum muối dưa... | |
653 | |a Văn minh. | ||
653 | |a Văn hóa. | ||
653 | |a Vật chất. | ||
653 | |a Người Việt. | ||
907 | |a .b10331840 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (5)10005 |a (2)10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 380.1 |b PH.105.C |g 1 |i M.0046644 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10752572 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 380.1 |b PH.105.C |g 1 |i M.0046643 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10752584 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 380.1 |b PH.105.C |g 1 |i M.0046645 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10752596 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 380.1 |b PH.105.C |g 1 |i M.0046646 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10752602 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 380.1 |b PH.105.C |g 1 |i M.0046647 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10752614 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 380.1 |b PH.105.C |g 1 |i D.0024125 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10752559 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 380.1 |b PH.105.C |g 1 |i D.0024126 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10752560 |z 23-02-24 |