Các dân tộc ở Việt Nam /
Nghiên cứu tình hình tộc người; phân tích hoạt động kinh tế, đời sống xã hội, văn hóa và những biến đổi của các tộc người; xác định những vấn đề đăth ra về phát triển đối với các tộc người ở Việt Nam trong bối cảnh CNH - HĐH và hội nhập quốc tê....
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Chính trị quốc gia Sự thật,
2020.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00037054 | ||
005 | 20210308170333.0 | ||
008 | 210308s2020 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
084 | |a 902.7(V) |b V.561.XU | ||
100 | 1 | |a Vương, Xuân Tình. | |
245 | 1 | 0 | |a Các dân tộc ở Việt Nam / |c Vương Xuân Tình chủ biên. |
260 | |a Hà Nội : |b Chính trị quốc gia Sự thật, |c 2020. | ||
300 | |a 4 T.; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Nghiên cứu tình hình tộc người; phân tích hoạt động kinh tế, đời sống xã hội, văn hóa và những biến đổi của các tộc người; xác định những vấn đề đăth ra về phát triển đối với các tộc người ở Việt Nam trong bối cảnh CNH - HĐH và hội nhập quốc tê. | |
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Dân tộc thiểu số | ||
653 | |a Dân tộc học. | ||
774 | 0 | |a Vương Xuân Tình |d Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2020 |g T1 |h 768 tr. |t Nhóm ngôn ngữ Việt-Mường |w 37055. | |
774 | 0 | |a Vương Xuân Tình |d Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2020 |g T3Q2 |h 764 tr. |t Nhóm ngôn ngữ Môn-Khơme |w 37058. | |
774 | 0 | |a Vương Xuân Tình |d Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2020 |g T3Q1 |h 692 tr. |t Nhóm ngôn ngữ Môn-Khơme |w 37057. | |
774 | 0 | |a Vương Xuân Tình |d Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2020 |g T2 |h 904 tr. |t Nhóm ngôn ngữ Tày-Thái Kađai |w 37056. | |
774 | 0 | |a Vương Xuân Tình |d Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2020 |g T4Q1 |h 908 tr. |t Nhóm ngôn ngữ Hmông-Dao và Tạng-Miến |w 37059. | |
774 | 0 | |a Vương Xuân Tình |d Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2020 |g T4Q2 |h 964 tr. |t Nhóm ngôn ngữ Hán và Mã Lai-Đa Đảo |w 37060. | |
907 | |a .b10332005 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |