Hán - Việt từ điển: Giản - yếu: Thượng: 5.000 đơn - tự: 40.000 từ - ngữ /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Khoa học xã học,
1992.
|
Edition: | Tái bản có sửa chữa. |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00037272 | ||
005 | 20231110141117.0 | ||
008 | 210316s1992 vm vie d | ||
020 | |c 65.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | |a 459.17/ |b Đ.108.D | ||
100 | 1 | |a Đào, Duy Anh. | |
245 | 1 | 0 | |a Hán - Việt từ điển: Giản - yếu: Thượng: 5.000 đơn - tự: 40.000 từ - ngữ / |c Đào Duy Anh. |
250 | |a Tái bản có sửa chữa. | ||
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã học, |c 1992. | ||
300 | |a 605 tr.; |c 20 cm. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Tiếng Hán. | ||
653 | |a Tiếng Trung Quốc. | ||
653 | |a Tiếng Việt. | ||
653 | |a Môn học. | ||
907 | |a .b10334087 |b 27-06-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10010 |b 23-05-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Hán Nôm du lịch (DL6021) | ||
901 | |a Nguyễn, Đức Bá |e Giảng viên | ||
945 | |a 459.17/Đ.108.D |g 1 |i TLMH.0000214 |j 0 |l 10010 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10756991 |z 23-02-24 |