Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam / Q1.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Văn hóa thông tin,
2013.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00037275 | ||
005 | 20210316170300.0 | ||
008 | 210316s2013 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 915.9597 | |
084 | |a 91(V)(03) |b L.250.TR | ||
100 | 1 | |a Lê, Trung Hoa. | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam / |c Lê Trung Hoa. |n Q1. |
260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa thông tin, |c 2013. | ||
300 | |a 595 tr.; |c 21 cm. | ||
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Từ ngữ | ||
653 | |a Địa danh. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
773 | 0 | |d Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2013 |t Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam |w 37274. | |
907 | |a .b10334117 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002389 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10757016 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002390 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10757028 |z 23-02-24 |