|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00037275 |
005 |
20210316170300.0 |
008 |
210316s2013 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 915.9597
|
084 |
|
|
|a 91(V)(03)
|b L.250.TR
|
100 |
1 |
|
|a Lê, Trung Hoa.
|
245 |
1 |
0 |
|a Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam /
|c Lê Trung Hoa.
|n Q1.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn hóa thông tin,
|c 2013.
|
300 |
|
|
|a 595 tr.;
|c 21 cm.
|
653 |
|
|
|a Từ điển.
|
653 |
|
|
|a Từ ngữ
|
653 |
|
|
|a Địa danh.
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
773 |
0 |
|
|d Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2013
|t Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam
|w 37274.
|
907 |
|
|
|a .b10334117
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10009
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i TR.0002389
|j 0
|l 10009
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10757016
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i TR.0002390
|j 0
|l 10009
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10757028
|z 23-02-24
|