Từ điển Type truyện dân gian Việt Nam / Q1.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Khoa học xã học,
2015.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00037278 | ||
005 | 20210316170345.0 | ||
008 | 210316s2015 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 398.209597 | |
084 | |a KV(03) |b NG.527.TH | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Thị Huế | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển Type truyện dân gian Việt Nam / |c Nguyễn Thị Huế chủ biên. |n Q1. |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã học, |c 2015. | ||
300 | |a 1047 tr.; |c 21 cm. | ||
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Văn học dân gian. | ||
653 | |a Truyện dân gian. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
773 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015 |t Từ điển Type truyện dân gian Việt Nam |w 37277. | |
907 | |a .b10334142 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002393 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10757053 |z 23-02-24 |