|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00037280 |
005 |
20210316170345.0 |
008 |
210316s2015 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
084 |
|
|
|a 91(V2)(03)
|b L.250.TR
|
100 |
1 |
|
|a Lê, Trung Hoa.
|
245 |
1 |
0 |
|a Từ điển địa danh Trung Bộ /
|c Lê Trung Hoa.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Khoa học xã học,
|c 2015.
|
300 |
|
|
|a 2Q;
|c 21 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Tra cứu các địa danh vùng Trung Bộ
|
653 |
|
|
|a Từ điển.
|
653 |
|
|
|a Trung Bộ
|
653 |
|
|
|a Tra cứu.
|
653 |
|
|
|a Địa danh.
|
774 |
0 |
|
|a Lê Trung Hoa
|d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015
|g Q1
|h 535 tr.
|w 37281.
|
774 |
0 |
|
|a Lê Trung Hoa
|d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015
|g Q2
|h 563 tr.
|w 37282.
|
907 |
|
|
|a .b10334166
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|