Hán - Việt tự - điển/
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Tp. Hồ Chí Minh:
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,
1990.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00037283 | ||
005 | 20210317090304.0 | ||
008 | 210317s1990 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 495.1395922/ |b TH.309.CH | |
100 | 0 | |a Thiều Chửu. | |
245 | 1 | 0 | |a Hán - Việt tự - điển/ |c Thiều Chửu. |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh: |b Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c 1990. | ||
300 | |a 909 tr.; |c 21 cm. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tự điển. | ||
653 | |a Tiếng Hán. | ||
653 | |a Tiếng Việt. | ||
653 | |a Môn học. | ||
907 | |a .b10334191 |b 27-06-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10010 |b 23-05-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Hán Nôm du lịch (DL6021) | ||
901 | |a Nguyễn, Đức Bá, |e Giảng viên | ||
902 | |a thuyhtb | ||
945 | |a 495.1395922/TH.309.CH |g 1 |i TLMH.0000215 |j 0 |l 10010 |o 1 |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10757090 |z 23-02-24 |