Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh / T9, Nghiên cứu- Lý luận- Phê bình.
Saved in:
| Format: | Book |
|---|---|
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Hội nhà văn,
2012.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00037700 | ||
| 005 | 20210420150435.0 | ||
| 008 | 210420s2012 vm vie d | ||
| 041 | |a vie | ||
| 084 | |a 3K5H6 |b H.450 | ||
| 245 | 0 | 0 | |a Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh / |c Hữu Thỉnh chủ biên. |n T9, |p Nghiên cứu- Lý luận- Phê bình. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Hội nhà văn, |c 2012. | ||
| 300 | |a 599 tr.; |c 24 cm. | ||
| 653 | |a Hồ Chí Minh. | ||
| 653 | |a Nhân vật lịch sử | ||
| 653 | |a Danh nhân. | ||
| 653 | |a Văn nghệ sĩ | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 773 | 0 | |d Hà Nội : Hội nhà văn, 2012 |t Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh |w 37691. | |
| 907 | |a .b10338317 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a (4)10005 |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0046810 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10762383 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0046811 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10762395 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0046812 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10762401 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0046813 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10762413 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0024231 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10762371 |z 23-02-24 | ||