|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00037710 |
005 |
20210420160454.0 |
008 |
210420s2013 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
084 |
|
|
|a V2
|b NG.527.NG
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Ngọc Tấn.
|
245 |
1 |
0 |
|a Toàn tập /
|c Nguyễn Ngọc Tấn, Nguyễn Thi.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn học,
|c 2013.
|
300 |
|
|
|a 4 T.;
|c 21 cm.
|
653 |
|
|
|a Toàn tập.
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
653 |
|
|
|a Tác phẩm văn học.
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Thi
|e Tác giả
|
774 |
0 |
|
|a Nguyễn Ngọc Tấn
|d Hà Nội : Văn học, 2013
|g T1
|h 498 tr.
|t Truyện ngắn-Hồi ký
|w 37711.
|
774 |
0 |
|
|a Nguyễn Ngọc Tấn
|d Hà Nội : Văn học, 2013
|g T2
|h 608 tr.
|t Truyện và ký
|w 37712.
|
774 |
0 |
|
|a Nguyễn Ngọc Tấn
|d Hà Nội : Văn học, 2013
|g T3
|h 436 tr.
|t Những tác phẩm viết dở
|w 37714.
|
774 |
0 |
|
|a Nguyễn Ngọc Tấn
|d Hà Nội : Văn học, 2013
|g T4
|h 630 tr.
|t Ghi chép
|w 37715.
|
907 |
|
|
|a .b1033841x
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|