Hồ sơ tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội /
Giới thiệu những thông tin cơ bản nhất về vị trí địa lý, diên cách, đời sống kinh tế - văn hoá và nhân vật, di sản vật thể (di tích lịch sử, kiến trúc, nghệ thuật và di tích khảo cổ ), di sản phi vật thể (mảnh đất, con người, lịch sử địa phương), các tài liệu địa phương gồm văn khắc, thần tích thần...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Nxb. Hà Nội,
2019.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00037970 | ||
005 | 20210526110513.0 | ||
008 | 210526s2019 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
084 | |a 9(V-H) |b V.500.V | ||
100 | 1 | |a Vũ, Văn Quân. | |
245 | 1 | 0 | |a Hồ sơ tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội / |c Vũ Văn Quân chủ biên. |
260 | |a Hà Nội : |b Nxb. Hà Nội, |c 2019. | ||
300 | |a 10T.; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu những thông tin cơ bản nhất về vị trí địa lý, diên cách, đời sống kinh tế - văn hoá và nhân vật, di sản vật thể (di tích lịch sử, kiến trúc, nghệ thuật và di tích khảo cổ ), di sản phi vật thể (mảnh đất, con người, lịch sử địa phương), các tài liệu địa phương gồm văn khắc, thần tích thần sắc, hương ước, địa bạ và các tài liệu Hán Nôm khác. | |
653 | |a Lịch Sử | ||
653 | |a Văn hiến. | ||
653 | |a Tư liệu. | ||
653 | |a Thăng Long. | ||
653 | |a Hà Nội. | ||
774 | 0 | |a Vũ Văn Quân |d Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019 |g T1 |h 936 tr. |t Quận Ba Đình-quận Cầu Giấy-quận Tây Hồ |w 37974. | |
774 | 0 | |a Vũ Văn Quân |d Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019 |g T2 |h 992 tr. |t Quận Hai Bà Trưng-quận Hoàn Kiếm-quận Hoàng Mai |w 37975. | |
774 | 0 | |a Vũ Văn Quân |d Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019 |g T3 |h 1084 tr. |t Quận Đống Đa-quận Bắc Từ Liêm-quận Nam Từ Liêm-quận Thanh Xuân |w 37976. | |
774 | 0 | |a Vũ Văn Quân |d Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019 |g T4 |h 1292 tr. |t Huyện Phú Xuyên-Huyện Thanh Trì-Huyện Thường Tín |w 37977. | |
774 | 0 | |a Vũ Văn Quân |d Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019 |g T5 |h 1052 tr. |t Quận Hà Đông-Huyện Thanh Oai-Huyện Ứng Hòa |w 37978. | |
774 | 0 | |a Vũ Văn Quân |d Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019 |g T6 |h 940 tr. |t Huyện Chương Mỹ-Huyện Mỹ Đức-Huyện Quốc Oai |w 37979. | |
774 | 0 | |a Vũ Văn Quân |d Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019 |g T7 |h 1000 tr. |t Huyện Đan Phượng-Huyện Hoài Đức-Huyện Phúc Thọ |w 37980. | |
774 | 0 | |a Vũ Văn Quân |d Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019 |g T8 |h 872 tr. |t Thị xã Sơn Tây-huyện Ba Vì-Huyện Thạch Thất |w 37981. | |
774 | 0 | |a Vũ Văn Quân |d Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019 |g T9 |h 1040 tr. |t Quận Long Biên-Huyện Gia Lâm-Huyện Mê Linh |w 37982. | |
774 | 0 | |a Vũ Văn Quân |d Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019 |g T10 |h 1084 tr. |t Huyện Đông Anh-Huyện Sóc Sơn |w 37983. | |
907 | |a .b10341006 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |