Từ điển pháp luật Việt Nam với 5665 từ mới nhất /
Tra cứu 5665 từ theo từng lĩnh vực pháp luật: hình sự, tố tụng hình sự, dân sự, tố tụng dân sự, hôn nhân gia đình, quản lý hành chính, quan hệ quốc tế, kinh tế, tài chính và các lĩnh vực pháp luật khác.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thế giới,
2020.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00038009 | ||
005 | 20210527180546.0 | ||
008 | 210527s2020 vm vie d | ||
020 | |c 595.000đ | ||
041 | |a vie | ||
084 | |a 34(V)(03) |b NG.527.NG | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Ngọc Điệp. | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển pháp luật Việt Nam với 5665 từ mới nhất / |c Nguyễn Ngọc Điệp sưu tầm, biên soạn. |
260 | |a Hà Nội : |b Thế giới, |c 2020. | ||
300 | |a 703 tr.; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Tra cứu 5665 từ theo từng lĩnh vực pháp luật: hình sự, tố tụng hình sự, dân sự, tố tụng dân sự, hôn nhân gia đình, quản lý hành chính, quan hệ quốc tế, kinh tế, tài chính và các lĩnh vực pháp luật khác. | |
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Pháp luật. | ||
653 | |a Tra cứu. | ||
907 | |a .b10341390 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002654 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10767319 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002655 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10767320 |z 23-02-24 |