Cẩm nang hướng dẫn du lịch Việt Nam /
Tra cứu, hệ thống các thông tin chi tiết theo thứ tự vần ABC về diện tích, dân số, điều kiện tự nhiên, tiềm năng kinh tế, du lịch, giao thông, lễ hội, di tích lịch sử, danh lam thắng cảnh, ... các tỉnh thành Việt Nam.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thế giới,
2017.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00038018 | ||
005 | 20210528150527.0 | ||
008 | 210528s2017 vm vie d | ||
020 | |c 365.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 915.97003 | |
084 | |a 7A6 |b NH.550.QU | ||
100 | 0 | |a Như Quỳnh. | |
245 | 1 | 0 | |a Cẩm nang hướng dẫn du lịch Việt Nam / |c Như Quỳnh, Như Hoa biên soạn. |
260 | |a Hà Nội : |b Thế giới, |c 2017. | ||
300 | |a 398 tr.; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Tra cứu, hệ thống các thông tin chi tiết theo thứ tự vần ABC về diện tích, dân số, điều kiện tự nhiên, tiềm năng kinh tế, du lịch, giao thông, lễ hội, di tích lịch sử, danh lam thắng cảnh, ... các tỉnh thành Việt Nam. | |
653 | |a Hướng dẫn viên. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Cẩm nang. | ||
653 | |a Du lịch. | ||
700 | 0 | |a Như Hoa |e Biên soạn. | |
907 | |a .b10341481 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (3)10009 |a (2)10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002658 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10767459 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002659 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10767460 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002660 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10767472 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0024501 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10767435 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0024502 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 3 |v 0 |w 3 |x 0 |y .i10767447 |z 23-02-24 |