Phát triển năng lực giao tiếp cho học sinh tiểu học dân tộc vùng Đông Bắc /
Cơ sở lí thuyết và thực tiễn về nghiên cứu phát triển năng lực giao tiếp cho học sinh dân tộc. Đề xuất hệ thống bài tập phát triển năng lực giao tiếp cho học sinh tiểu học dân tộc thiểu số vùng Đông Bắc từ lớp 1 đến lớp 5 với 4 kĩ năng đọc, viết, nói và nghe để giúp học sinh đạt được chuẩn kiến thức...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Thái Nguyên :
Đại học Thái Nguyên,
2020.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00038233 | ||
005 | 20231004121004.0 | ||
008 | 210927s2020 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 386.1 |b Đ.116.TH | |
082 | 0 | |a 372.6 |b Đ.115.TH | |
100 | 1 | |a Đặng, Thị Lệ Tâm. | |
245 | 1 | 0 | |a Phát triển năng lực giao tiếp cho học sinh tiểu học dân tộc vùng Đông Bắc / |c Đặng Thị Lệ Tâm chủ biên; Nguyễn Thị Thu Hà, Trần Thị Kim Thoa. |
260 | |a Thái Nguyên : |b Đại học Thái Nguyên, |c 2020. | ||
300 | |a 399 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Cơ sở lí thuyết và thực tiễn về nghiên cứu phát triển năng lực giao tiếp cho học sinh dân tộc. Đề xuất hệ thống bài tập phát triển năng lực giao tiếp cho học sinh tiểu học dân tộc thiểu số vùng Đông Bắc từ lớp 1 đến lớp 5 với 4 kĩ năng đọc, viết, nói và nghe để giúp học sinh đạt được chuẩn kiến thức kỹ năng môn Tiếng Việt một cách vững chắc. | |
653 | |a Giao tiếp. | ||
653 | |a Học sinh tiểu học. | ||
653 | |a Dân tộc thiểu số | ||
653 | |a Đông Bắc. | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Thu Hà | |
700 | 1 | |a Trần, Thị Kim Thoa. | |
907 | |a .b10343635 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 386.1 |b Đ.116.TH |g 1 |i M.0047313 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10772716 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 386.1 |b Đ.116.TH |g 1 |i M.0047314 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10772728 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 386.1 |b Đ.116.TH |g 1 |i M.0047315 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1077273x |z 23-02-24 |