|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00038652 |
005 |
20220301110312.0 |
008 |
220225s2012 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 895.922
|b L.566.TR
|
100 |
1 |
|
|a Lưu, Trọng Lư
|
245 |
1 |
0 |
|a Toàn tập /
|c Lưu Trọng Lư
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn học,
|c 2012.
|
300 |
|
|
|a 5 T.;
|c 21 cm.
|
653 |
|
|
|a Văn học hiện đại.
|
653 |
|
|
|a Thơ
|
653 |
|
|
|a Ký
|
653 |
|
|
|a Tiểu luận.
|
653 |
|
|
|a Truyện ngắn.
|
653 |
|
|
|a Tiểu thuyết.
|
653 |
|
|
|a Kịch.
|
653 |
|
|
|a Tác giả
|
653 |
|
|
|a Tác phẩm.
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
774 |
0 |
|
|a Lưu Trọng Lư
|d Hà Nội : Văn học, 2012
|g T1
|h 891 tr.
|t Thơ, kịch thơ, kịch nói
|w 38653.
|
774 |
0 |
|
|a Lưu Trọng Lư
|d Hà Nội : Văn học, 2012
|g T2
|h 675 tr.
|t Truyện ngắn, tiểu thuyết
|w 38654.
|
774 |
0 |
|
|a Lưu Trọng Lư
|d Hà Nội : Văn học, 2012
|g T3
|h 598 tr.
|t Tiểu thuyết
|w 38655.
|
774 |
0 |
|
|a Lưu Trọng Lư
|d Hà Nội : Văn học, 2012
|g T4
|h 530 tr.
|t Tiểu thuyết
|w 38656.
|
774 |
0 |
|
|a Lưu Trọng Lư
|d Hà Nội : Văn học, 2012
|g T5
|h 911 tr.
|t Phê bình tiểu luận-Ký
|w 38657.
|
907 |
|
|
|a .b10347811
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|