Quốc học vun bồi : Hồi cố và triển vọng nghiên cứu Hán Nôm đầu thế kỷ XXI /
Trình bày nghiên cứu tổng luận về lĩnh vực nghiên cứu Hán Nôm nhìn từ bối cảnh đầu thế kỷ XXI; tổng thuật nghiên cứu Hán Nôm trong hai thập niên đầu tiên thế kỷ XXI trên1 số lĩnh vực: văn tự học, công tác sưu tầm và bảo quản, nghiên cứu và phiên dịch văn bản Hán Nôm về sử địa...; nghiên cứu những ch...
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Khoa học xã học,
2020.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00038662 | ||
005 | 20220405120402.0 | ||
008 | 220405s2020 vm vie d | ||
020 | |c 220.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 495.922072 |b NG.527.T | |
100 | 1 | |a Nguyễn, Tuấn Cường. | |
245 | 1 | 0 | |a Quốc học vun bồi : |b Hồi cố và triển vọng nghiên cứu Hán Nôm đầu thế kỷ XXI / |c Nguyễn Tuấn Cường chủ biên. |
246 | 1 | 4 | |a The Field of Sino-Nom Studies in the Early 21st Century: Overviews and Prospects. |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã học, |c 2020. | ||
300 | |a 523 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày nghiên cứu tổng luận về lĩnh vực nghiên cứu Hán Nôm nhìn từ bối cảnh đầu thế kỷ XXI; tổng thuật nghiên cứu Hán Nôm trong hai thập niên đầu tiên thế kỷ XXI trên1 số lĩnh vực: văn tự học, công tác sưu tầm và bảo quản, nghiên cứu và phiên dịch văn bản Hán Nôm về sử địa...; nghiên cứu những chuyên đề cụ thể: nguồn tư liệu Hán Nôm, nghiên cứu biển đảo qua tư liệu Hán Nôm, di sản Hán Nôm ở khu vực biên giới phía Bắc, .; nghiên cứu kinh nghiệm từ Nhật Bản... | |
653 | |a Tiếng Việt. | ||
653 | |a Hán Nôm. | ||
653 | |a Chữ Nôm. | ||
653 | |a Chữ Hán. | ||
907 | |a .b10347914 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 495.922072 |b NG.527.T |g 1 |i D.0024552 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10776370 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 495.922072 |b NG.527.T |g 1 |i D.0024553 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10776382 |z 23-02-24 |