Tư tưởng yêu nước Việt Nam thời kỳ phong kiến độc lập (938 - 1884) /
Trình bày 1 số vấn đề lý luận trong nghiên cứu tư tưởng yêu nước Việt Nam thời kỳ phong kiến độc lập; cơ sở hình thành và nội dung; phương thức xây dựng, truyền bá tư tưởng yêu nước qua cơ chế giáo dục và khoa cử của các triều đại; giá trị, hạn chế và ý nghĩa của tư tưởng yêu nước phong kiến thời kỳ...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Khoa học xã học,
2020.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00038753 | ||
005 | 20220608170610.0 | ||
008 | 220608s2020 vm vie d | ||
020 | |c 110.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 959.702 |b L.250.TH | |
100 | 1 | |a Lê, Thị Lan. | |
245 | 1 | 0 | |a Tư tưởng yêu nước Việt Nam thời kỳ phong kiến độc lập (938 - 1884) / |c Lê Thị Lan chủ biên. |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã học, |c 2020. | ||
300 | |a 338 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày 1 số vấn đề lý luận trong nghiên cứu tư tưởng yêu nước Việt Nam thời kỳ phong kiến độc lập; cơ sở hình thành và nội dung; phương thức xây dựng, truyền bá tư tưởng yêu nước qua cơ chế giáo dục và khoa cử của các triều đại; giá trị, hạn chế và ý nghĩa của tư tưởng yêu nước phong kiến thời kỳ độc lập trong bối cảnh hiện nay. | |
653 | |a Tư tưởng yêu nước. | ||
653 | |a Thời phong kiến. | ||
653 | |a 938-1884. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
907 | |a .b10348827 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (5)10005 |a (2)10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 959.702 |b L.250.TH |g 1 |i M.0047810 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10783805 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 959.702 |b L.250.TH |g 1 |i M.0047811 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10783817 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 959.702 |b L.250.TH |g 1 |i M.0047812 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10783829 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 959.702 |b L.250.TH |g 1 |i M.0047813 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10783830 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 959.702 |b L.250.TH |g 1 |i M.0047814 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10783842 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 959.702 |b L.250.TH |g 1 |i D.0024835 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10783787 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 959.702 |b L.250.TH |g 1 |i D.0024836 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10783799 |z 23-02-24 |