Hỏi đáp về kiến thức về Hoàng Sa Trường Sa /
Cung cấp những kiến thức và làm sáng tỏ thêm quá trình xác lập và thực thi chủ quyền của Việt Nam đối với 2 quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa và những sự kiện nổi bật liên quan đến hai quần đảo qua những câu hỏi đáp.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Tài nguyên - Môi trường và bản đồ Việt Nam,
2020.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00038862 | ||
005 | 20220830160815.0 | ||
008 | 220830s2020 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 320.1509597 |b K.310.QU | |
100 | 1 | |a Kim, Quang Minh. | |
245 | 1 | 0 | |a Hỏi đáp về kiến thức về Hoàng Sa Trường Sa / |c Kim Quang Minh. |
260 | |a Hà Nội : |b Tài nguyên - Môi trường và bản đồ Việt Nam, |c 2020. | ||
300 | |a 170 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Cung cấp những kiến thức và làm sáng tỏ thêm quá trình xác lập và thực thi chủ quyền của Việt Nam đối với 2 quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa và những sự kiện nổi bật liên quan đến hai quần đảo qua những câu hỏi đáp. | |
653 | |a Quần đảo Hoàng Sa. | ||
653 | |a Chủ quyền quốc gia. | ||
653 | |a Quần đảo Trường Sa. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Sách hỏi đáp. | ||
907 | |a .b10349911 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 320.1509597 |b K.310.QU |g 1 |i TR.0002751 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1079279x |z 23-02-24 | ||
945 | |a 320.1509597 |b K.310.QU |g 1 |i TR.0002752 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10792806 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 320.1509597 |b K.310.QU |g 1 |i TR.0002753 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10792818 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 320.1509597 |b K.310.QU |g 1 |i TR.0002754 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1079282x |z 23-02-24 | ||
945 | |a 320.1509597 |b K.310.QU |g 1 |i TR.0002755 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10792831 |z 23-02-24 |