Lịch hai mươi mốt thế kỷ : Năm 0001 - năm 2100 /
Cung cấp lịch theo múi giờ pháp định, các ngày âm lịch, những thuật toán cho việc chuyển đổi giữa các hệ thống lịch khác nhau ở Việt từ năm 0001 đến năm 2100.
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Khoa học và Kỹ thuật,
2020.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00038878 | ||
| 005 | 20220831170846.0 | ||
| 008 | 220831s2020 vm vie d | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 529.309597 |b L.250.TH | |
| 100 | 1 | |a Lê, Thành Lân. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Lịch hai mươi mốt thế kỷ : |b Năm 0001 - năm 2100 / |c Lê Thành Lân sưu tầm và biên soạn. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Khoa học và Kỹ thuật, |c 2020. | ||
| 300 | |a 2203 tr.; |c 24 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Cung cấp lịch theo múi giờ pháp định, các ngày âm lịch, những thuật toán cho việc chuyển đổi giữa các hệ thống lịch khác nhau ở Việt từ năm 0001 đến năm 2100. | |
| 653 | |a Lịch thế kỉ | ||
| 653 | |a 0001-2100. | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 907 | |a .b1035007x |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |a 529.309597 |b L.250.TH |g 1 |i TR.0002816 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10793203 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 529.309597 |b L.250.TH |g 1 |i TR.0002817 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10793215 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 529.309597 |b L.250.TH |g 1 |i TR.0002818 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10793227 |z 23-02-24 | ||