Di sản Hán Nôm tỉnh Quảng Ninh / T2, Địa bạ - Tục lệ hương ước: Địa bạ - Tục lệ hương ước các làng xã trong tỉnh.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Nxb. Hà Nội,
2020.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00038881 | ||
005 | 20220831170841.0 | ||
008 | 220831s2020 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 959.729 |b H.407.GI | |
100 | 1 | |a Hoàng, Giáp. | |
245 | 1 | 0 | |a Di sản Hán Nôm tỉnh Quảng Ninh / |c Hoàng Giáp chủ biên. |n T2, |p Địa bạ - Tục lệ hương ước: Địa bạ - Tục lệ hương ước các làng xã trong tỉnh. |
260 | |a Hà Nội : |b Nxb. Hà Nội, |c 2020. | ||
300 | |a 1014 tr.; |c 24 cm. | ||
653 | |a Địa chí | ||
653 | |a Tục lệ | ||
653 | |a Lịch Sử | ||
653 | |a Hương ước. | ||
653 | |a Thơ văn. | ||
653 | |a Quảng Ninh. | ||
653 | |a Thần sắc. | ||
653 | |a Thần tích. | ||
653 | |a Làng xã | ||
773 | 0 | |d Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2020 |t Di sản Hán Nôm tỉnh Quảng Ninh |w 38879. | |
907 | |a .b1035010x |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 959.729 |b H.407.GI |g 1 |i TR.0002814 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10793240 |z 23-02-24 |