Xác suất thống kê : Chương trình môn học /
Gồm 3 chương: Kiến thức cơ sở: (lý thuyết về tập hợp, ánh xạ và giải tích tổ hợp, ...); xác suất: (một số kiến thức cơ bản về lý thuyết xác suất như: các định nghĩa, khái niệm, luật phân phối xác suất và một số phân phối thông dụng; thống kê toán học: (các khái niệm cơ bản như tổng thể, mẫu, phương...
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội,
2022.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00038917 | ||
| 005 | 20220916140933.0 | ||
| 008 | 220915s2022 vm vie d | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 519.0711 |b L.250.TH | |
| 100 | 1 | |a Lê, Thị cẩm Bình. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Xác suất thống kê : |b Chương trình môn học / |c Lê Thị Cẩm Bình biên soạn. |
| 260 | |a Hà Nội, |c 2022. | ||
| 300 | |a 86 tr.; |c 30 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Gồm 3 chương: Kiến thức cơ sở: (lý thuyết về tập hợp, ánh xạ và giải tích tổ hợp, ...); xác suất: (một số kiến thức cơ bản về lý thuyết xác suất như: các định nghĩa, khái niệm, luật phân phối xác suất và một số phân phối thông dụng; thống kê toán học: (các khái niệm cơ bản như tổng thể, mẫu, phương pháp trình bày, thu gom số liệu, ...). | |
| 653 | |a Xác suất thống kê | ||
| 653 | |a Môn học. | ||
| 907 | |a .b10350469 |b 09-09-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10010 |b 09-09-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 900 | |a Khoa Thông tin, Thư viện | ||
| 900 | |a Xác suất thống kê (TT6004) | ||
| 945 | |a 519.0711 |b L.250.TH |g 1 |i TLMH.0000698 |j 0 |l 10010 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10793707 |z 23-02-24 | ||