Biến đổi xã hội ở Việt Nam đương đại : Một nghiên cứu về phong trào của người đồng tính, song tính và chuyển giới: Sách chuyên khảo. /
Đề cập đến một số khái niệm lý thuyết và nội hàm cơ bản liên quan đến tình dục và phong trào của người đồng tính, song tính và chuyển giới (LGBT). Phân tích diễn ngôn và thái độ xã hội nói chung đối với họ trước khi có phong trào LGBT; tiến trình kiến tạo căn tính của cộng đồng LGBT; phong trào LGBT...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Khoa học xã học,
2022.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00038959 | ||
005 | 20220922100924.0 | ||
008 | 220922s2022 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 306.76 |b PH.104.QU | |
100 | 1 | |a Phạm, Quỳnh Phương. | |
245 | 1 | 0 | |a Biến đổi xã hội ở Việt Nam đương đại : |b Một nghiên cứu về phong trào của người đồng tính, song tính và chuyển giới: Sách chuyên khảo. / |c Phạm Quỳnh Phương. |
246 | 1 | 0 | |a Social changes in contemporary Vietnam - A study on the movement of gay, lesbian and transgender. |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã học, |c 2022. | ||
300 | |a 355 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Đề cập đến một số khái niệm lý thuyết và nội hàm cơ bản liên quan đến tình dục và phong trào của người đồng tính, song tính và chuyển giới (LGBT). Phân tích diễn ngôn và thái độ xã hội nói chung đối với họ trước khi có phong trào LGBT; tiến trình kiến tạo căn tính của cộng đồng LGBT; phong trào LGBT từ khía cạnh tính chủ thể của những nhà hoạt động xã hội nói riêng và giới trẻ LGBT nói chung; chỉ ra dấu ấn cá nhân của một số nhà hoạt động xã hội và những người góp phần tạo dựng phong trào giai đoạn đầu; môi trường văn hóa của phong trào LGBT, những điều kiện khả thể tác động đến phong trào và tác động ngược lại của phong trào LGBT tới xã hội Việt Nam trong những năm qua. | |
653 | |a Chuyển giới tính. | ||
653 | |a Lưỡng tính. | ||
653 | |a Đồng tính. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
907 | |a .b10350883 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 306.76 |b PH.104.QU |g 1 |i D.0025057 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10794219 |z 23-02-24 |