Xây dựng đội ngũ cán bộ bộ đội biên phòng người dân tộc thiểu số trong tình hình mới : Sách chuyên khảo /
Tổng quan một số vấn đề lý luận cơ bản về xây dựng đội ngũ cán bộ bộ đội biên phòng người dân tộc thiểu số; thực trạng, yêu cầu và giải pháp cơ bản xây dựng đội ngũ cán bộ bộ đội biên phòng người dân tộc thiểu số thời gian qua....
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Quân đội nhân dân,
2021.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00038970 | ||
| 005 | 20221025151042.0 | ||
| 008 | 220926s2021 vm vie d | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 355.351089009597 |b TR.312.H | |
| 100 | 1 | |a Trịnh, Hoàng Hiệp. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Xây dựng đội ngũ cán bộ bộ đội biên phòng người dân tộc thiểu số trong tình hình mới : |b Sách chuyên khảo / |c Trịnh Hoàng Hiệp chủ biên. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Quân đội nhân dân, |c 2021. | ||
| 300 | |a 218 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Tổng quan một số vấn đề lý luận cơ bản về xây dựng đội ngũ cán bộ bộ đội biên phòng người dân tộc thiểu số; thực trạng, yêu cầu và giải pháp cơ bản xây dựng đội ngũ cán bộ bộ đội biên phòng người dân tộc thiểu số thời gian qua. | |
| 653 | |a Dân tộc thiểu số | ||
| 653 | |a Đội ngũ cán bộ | ||
| 653 | |a Bộ đội biên phòng. | ||
| 907 | |a .b10350998 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a (6)10005 |a (4)10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |a 355.351089009597 |b TR.312.H |g 1 |i M.0047732 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10794414 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 355.351089009597 |b TR.312.H |g 1 |i M.0047733 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10794426 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 355.351089009597 |b TR.312.H |g 1 |i M.0047734 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10794438 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 355.351089009597 |b TR.312.H |g 1 |i M.0047772 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1079444x |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 355.351089009597 |b TR.312.H |g 1 |i M.0047773 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10794451 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 355.351089009597 |b TR.312.H |g 1 |i M.0047774 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10794463 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 355.351089009597 |b TR.312.H |g 1 |i D.0024607 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10794372 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 355.351089009597 |b TR.312.H |g 1 |i D.0024608 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10794384 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 355.351089009597 |b TR.312.H |g 1 |i D.0024785 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10794396 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 355.351089009597 |b TR.312.H |g 1 |i D.0024786 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10794402 |z 23-02-24 | ||