Cấu tạo từ tiếng Tà Ôi /
Khái quát cơ sở lý thuyết tiếng Tà Ôi, từ và cấu tạo từ, đặc điểm loại hình trong tiếng Tà Ôi liên quan đến cấu tạo từ, quy ước trình bày; trình bày phương pháp phụ tố; phương pháp láy; phương thức biến âm; phương pháp ghép.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Văn hóa dân tộc,
2020.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00039022 | ||
005 | 20221005161002.0 | ||
008 | 221005s2020 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 495.93 |b NG.527.TH | |
100 | 1 | |a Nguyễn, Thị Sửu. | |
245 | 1 | 0 | |a Cấu tạo từ tiếng Tà Ôi / |c Nguyễn Thị Sửu. |
260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa dân tộc, |c 2020. | ||
300 | |a 815 tr. | ||
520 | 3 | |a Khái quát cơ sở lý thuyết tiếng Tà Ôi, từ và cấu tạo từ, đặc điểm loại hình trong tiếng Tà Ôi liên quan đến cấu tạo từ, quy ước trình bày; trình bày phương pháp phụ tố; phương pháp láy; phương thức biến âm; phương pháp ghép. | |
653 | |a Cấu tạo từ | ||
653 | |a Tiếng Tà Ôi. | ||
907 | |a .b10351516 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 495.93 |b NG.527.TH |g 1 |i D.0024720 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10795856 |z 23-02-24 |