Quan hệ chính trị, kinh tế Liên bang Nga - Việt Nam (2001 - 2015) /
Gồm 3 chương: Các nhân tố tác động đến quan hệ chính trị, kinh tế; quan hệ Nga - Việt Nam; nhận xét về quan hệ chính trị và kinh tế Nga - Việt Nam từ năm 2001 - 2015.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Đại học Vinh,
2022.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00039064 | ||
005 | 20221027101034.0 | ||
008 | 221011s2022 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 327.470597 |b PH.105.TH | |
100 | 1 | |a Phan, Thị Cẩm Vân. | |
245 | 1 | 0 | |a Quan hệ chính trị, kinh tế Liên bang Nga - Việt Nam (2001 - 2015) / |c Phan Thị Cẩm Vân. |
260 | |a Hà Nội : |b Đại học Vinh, |c 2022. | ||
300 | |a 307 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm 3 chương: Các nhân tố tác động đến quan hệ chính trị, kinh tế; quan hệ Nga - Việt Nam; nhận xét về quan hệ chính trị và kinh tế Nga - Việt Nam từ năm 2001 - 2015. | |
653 | |a 2001-2015. | ||
653 | |a Quan hệ | ||
653 | |a Kinh tế | ||
653 | |a Liên bang Nga. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Chính trị | ||
907 | |a .b10351930 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (3)10005 |a (2)10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 327.470597 |b PH.105.TH |g 1 |i M.0047784 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10796551 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 327.470597 |b PH.105.TH |g 1 |i M.0047785 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10796563 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 327.470597 |b PH.105.TH |g 1 |i M.0047786 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10796575 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 327.470597 |b PH.105.TH |g 1 |i D.0024761 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10796538 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 327.470597 |b PH.105.TH |g 1 |i D.0024762 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1079654x |z 23-02-24 |