Khảo cứu về chữ Nôm Tày /
Trình bày nguồn gốc và sự phát triển của chữ Nôm Tày; cấu tạo chữ Nôm Tày và thơ ca viết bằng chữ Nôm Tày: thể loại thơ ca, nội dung, nghệ thuật.
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Văn hóa dân tộc,
2020.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00039065 | ||
| 005 | 20221011101043.0 | ||
| 008 | 221011s2020 vm vie d | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 495.922 |b H.407.H | |
| 100 | 1 | |a Hoàng, Hựu. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Khảo cứu về chữ Nôm Tày / |c Hoàng Hựu. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa dân tộc, |c 2020. | ||
| 300 | |a 147 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Trình bày nguồn gốc và sự phát triển của chữ Nôm Tày; cấu tạo chữ Nôm Tày và thơ ca viết bằng chữ Nôm Tày: thể loại thơ ca, nội dung, nghệ thuật. | |
| 653 | |a Ngôn ngữ học. | ||
| 653 | |a Chữ Nôm. | ||
| 653 | |a Dân tộc Tày. | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 907 | |a .b10351942 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |a 495.922 |b H.407.H |g 1 |i D.0024787 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10796587 |z 23-02-24 | ||