Nguyên lý kế toán/
6 chương: một số vấn đề chung về kế toán; báo cáo tài chính; tài chính và ghi sổ kép (hệ thống kế toán kép); chứng từ kế toán, sổ kế toán và hình thức kế toán; tính giá các đối tượng kế toán và kế toán các nghiệp vụ kinh tế chủ yếu trong hoạt động của doanh nghiệp; tổ chức kế toán và kiểm tra kế toá...
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Other Authors: | , , |
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội:
Tài Chính,
2018.
|
| Edition: | Tái bản lần thứ 9. |
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00039293 | ||
| 005 | 20231009091057.0 | ||
| 008 | 221111s2018 vm vie d | ||
| 020 | |a 9786047919420 |c 90.000đ | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 657 |b V.400.V | |
| 100 | 1 | |a Võ, Văn Nhị | |
| 245 | 1 | 0 | |a Nguyên lý kế toán/ |c Võ Văn Nhị chủ biên, Phạm Ngọc Toàn, Trần Thị Thanh Hải, Vũ Thu Hằng,... biên soạn. |
| 250 | |a Tái bản lần thứ 9. | ||
| 260 | |a Hà Nội: |b Tài Chính, |c 2018. | ||
| 300 | |a 324 tr.; |c 24 cm. | ||
| 520 | 3 | |a 6 chương: một số vấn đề chung về kế toán; báo cáo tài chính; tài chính và ghi sổ kép (hệ thống kế toán kép); chứng từ kế toán, sổ kế toán và hình thức kế toán; tính giá các đối tượng kế toán và kế toán các nghiệp vụ kinh tế chủ yếu trong hoạt động của doanh nghiệp; tổ chức kế toán và kiểm tra kế toán. | |
| 653 | |a Kế toán. | ||
| 653 | |a Kinh tế | ||
| 653 | |a Doanh nghiệp. | ||
| 653 | |a Kinh doanh. | ||
| 653 | |a Môn học. | ||
| 700 | 1 | |a Phạm, Ngọc Toản |e Biên soạn. | |
| 700 | 1 | |a Trần, Thị Thanh Hải |e Biên soạn. | |
| 700 | 1 | |a Vũ, Thu Hằng |e Biên soạn. | |
| 907 | |a .b10354219 |b 04-09-25 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10010 |a 10002 |b 06-07-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 900 | |a Nguyên lý kế toán | ||
| 900 | |a Kế toán doanh nghiệp du lịch (QT6019) | ||
| 900 | |a Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
| 900 | |a Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm | ||
| 901 | |a Trần, Phương Ngọc |e Giảng viên | ||
| 945 | |a 657 |b V.400.V |g 1 |i TLMH.0000379 |j 0 |l 10010 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10801285 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 657 |b V.400.V |g 1 |i TLMH.0000910 |j 0 |l 10010 |o - |p 90.000 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10801297 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 657 |b V.400.V |g 1 |i D.0025128 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10801303 |z 23-02-24 | ||